Trang chủAFF • CNSX
add
Affinity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
807,87 N CAD
Số lượng trung bình
484,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 103,19 N | -40,58% |
Thu nhập ròng | -106,05 N | 39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,07 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,94 N | -39,72% |
Tổng tài sản | 2,01 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 58,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,05 N | 39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,00 | 99,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 N | 109,09% |
Dòng tiền tự do | 35,75 N | -30,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web