Trang chủAFFORDABLE • NSE
add
Affordable Robotic & Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
268,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
265,00 ₹ - 272,95 ₹
Phạm vi một năm
218,00 ₹ - 758,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T INR
Số lượng trung bình
144,74 N
Tỷ số P/E
198,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,42 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 72,95 Tr | -45,36% |
Thu nhập ròng | 45,67 Tr | 194,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,29 | 182,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,88 Tr | 231,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,51 Tr | -81,85% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 8,88% |
Tổng nợ | 1,35 T | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,67 Tr | 194,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
305