Trang chủAFHL • TLV
add
Afcon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.530,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
17.790,00 ILA - 17.950,00 ILA
Phạm vi một năm
8.913,00 ILA - 19.830,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
949,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,40 Tr | -4,98% |
Chi phí hoạt động | 34,15 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | -17,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -13,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,29 Tr | 1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,11 Tr | 42,65% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 13,52% |
Tổng nợ | 1,46 T | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | -17,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,80 Tr | -156,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 Tr | -186,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,92 Tr | 116,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,64 Tr | 75,59% |
Dòng tiền tự do | 8,04 Tr | -92,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.335