Trang chủAFJK • NASDAQ
add
Aimei Health Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,33 $
Phạm vi một năm
10,24 $ - 11,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,36 Tr USD
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
50,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,60 N | -86,54% |
Thu nhập ròng | 424,97 N | -30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 N | -98,64% |
Tổng tài sản | 44,56 Tr | -38,05% |
Tổng nợ | 47,42 Tr | -34,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,97 N | -30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,75 N | 21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 646,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 N | 98,20% |
Dòng tiền tự do | 10,39 N | 107,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023