Trang chủAFJK • NASDAQ
add
Aimei Health Technology Co Ltd
34,72 $
Trước giờ mở cửa:(10,20%)-3,54
31,18 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 04:18:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
88,50 $
Mức chênh lệch một ngày
31,30 $ - 54,00 $
Phạm vi một năm
6,75 $ - 98,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,55 Tr USD
Số lượng trung bình
246,57 N
Tỷ số P/E
172,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,15 N | -34,93% |
Thu nhập ròng | 352,02 N | -52,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 N | -97,12% |
Tổng tài sản | 45,47 Tr | -37,53% |
Tổng nợ | 48,91 Tr | -33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -158,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 352,02 N | -52,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,11 N | -78,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 546,95 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 841,00 | 101,56% |
Dòng tiền tự do | 49,65 N | 135,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023