Trang chủAFL • ASX
add
AF Legal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
112,69 N
Tỷ số P/E
109,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 Tr | 33,63% |
Chi phí hoạt động | 7,05 Tr | 36,67% |
Thu nhập ròng | -90,00 N | -145,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -133,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,50 N | 6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -4,49% |
Tổng tài sản | 27,86 Tr | 17,53% |
Tổng nợ | 18,06 Tr | 31,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 N | -145,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,00 N | 90,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,50 N | 94,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,50 N | -116,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,00 N | -1.409,52% |
Dòng tiền tự do | 515,88 N | 5,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3