Trang chủAFMJF • OTCMKTS
add
Alphamin Resources Corp
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)-0,0049
0,83 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:01:40 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,27 Tr | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | 10,59% |
Thu nhập ròng | 35,08 Tr | 6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,72 | 9,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,67 Tr | 4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,29 Tr | -17,87% |
Tổng tài sản | 557,93 Tr | -5,37% |
Tổng nợ | 137,19 Tr | -24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,08 Tr | 6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,69 Tr | -6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 15,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,16 Tr | -492,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,47 Tr | -263,70% |
Dòng tiền tự do | 52,04 Tr | -1,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web