Trang chủAFN • TSE
add
Ag Growth International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,43 $
Mức chênh lệch một ngày
21,94 $ - 22,65 $
Phạm vi một năm
17,93 $ - 53,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
223,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 348,56 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 67,46 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 24,51 Tr | 431,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 434,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -81,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,89 Tr | -25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,53 Tr | -44,68% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 0,74% |
Tổng nợ | 1,37 T | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,51 Tr | 431,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,35 Tr | -132,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 Tr | 26,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,89 Tr | 54,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,42 Tr | -764,90% |
Dòng tiền tự do | 14,06 Tr | -51,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.139