Trang chủAFPR • TLV
add
Afi Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.860,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.780,00 ILA - 19.030,00 ILA
Phạm vi một năm
15.310,00 ILA - 19.440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T ILS
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,32 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 26,58 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | -7,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,77 | -13,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,24 Tr | 19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,55 Tr | 30,37% |
Tổng tài sản | 22,40 T | 12,55% |
Tổng nợ | 15,01 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | -7,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,32 Tr | 29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,79 Tr | -75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,74 Tr | -189,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,94 Tr | -509,18% |
Dòng tiền tự do | -22,40 Tr | -293,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Nhân viên
401