Trang chủAFRE • TLV
add
Africa Israel Residences Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
22.200,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21.870,00 ILA - 22.550,00 ILA
Phạm vi một năm
18.530,00 ILA - 30.200,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T ILS
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,58 Tr | 18,45% |
Chi phí hoạt động | 14,04 Tr | -8,95% |
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | 51,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | 28,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,51 Tr | 48,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,16 Tr | -65,14% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 8,75% |
Tổng nợ | 2,45 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,85 Tr | 51,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,16 Tr | 33,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,65 Tr | 290,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,93 Tr | -136,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,44 Tr | -111,73% |
Dòng tiền tự do | 54,56 Tr | 136,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
71