Trang chủAFRK • LON
add
Afarak Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 GBX
Phạm vi một năm
2.500,00 GBX - 2.500,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
72,78 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,53 Tr | 7,92% |
Chi phí hoạt động | -1,47 Tr | -1.260,65% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 855,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 790,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 Tr | 62,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 Tr | -42,26% |
Tổng tài sản | 151,83 Tr | -11,06% |
Tổng nợ | 48,46 Tr | -21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 855,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,00 N | 102,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 92,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 97,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,00 N | 123,36% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 854,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
613