Trang chủAFRN • LON
add
Aferian PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,07 GBX - 4,07 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 12,99 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
74,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 Tr | -47,86% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | -25,01% |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,36 | -121,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -507,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -82,97% |
Tổng tài sản | 39,01 Tr | -64,91% |
Tổng nợ | 26,78 Tr | -30,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | 48,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,50 N | 79,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,00 N | -96,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 Tr | -28,12% |
Dòng tiền tự do | -339,12 N | 54,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
169