Trang chủAFT • JSE
add
Afrimat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.022,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.011,00 ZAC - 4.140,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.621,00 ZAC - 7.250,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T ZAR
Số lượng trung bình
522,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 29,90% |
Chi phí hoạt động | 330,59 Tr | 35,52% |
Thu nhập ròng | 78,15 Tr | 77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 36,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,18 Tr | 32,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,62 Tr | -6,51% |
Tổng tài sản | 10,14 T | 3,41% |
Tổng nợ | 5,61 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,15 Tr | 77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,45 Tr | 149,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,70 Tr | 69,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,41 Tr | -94,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,83 Tr | 86,36% |
Dòng tiền tự do | 146,59 Tr | 627,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.829