Trang chủAFUJIYA • KLSE
add
ABM Fujiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,70 Tr | -19,81% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 75,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,65 | 69,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 1.635,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,73 Tr | 11,02% |
Tổng tài sản | 527,48 Tr | 14,72% |
Tổng nợ | 349,82 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 75,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,62 Tr | -23,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 54,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,59 Tr | 372,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,00 N | 101,67% |
Dòng tiền tự do | -6,91 Tr | 9,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web