Trang chủAFUJIYA • KLSE
add
ABM Fujiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,63 Tr | 29,10% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 49,01% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 77,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | 82,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | 537,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 Tr | 301,42% |
Tổng tài sản | 493,24 Tr | 11,19% |
Tổng nợ | 355,55 Tr | 21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 77,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,04 Tr | 56,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 Tr | -149,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,57 Tr | 19,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 130,29% |
Dòng tiền tự do | -10,30 Tr | -2,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web