Trang chủAFYA • NASDAQ
add
Afya Ltd
14,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,45 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:00:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,37 $
Mức chênh lệch một ngày
14,35 $ - 14,58 $
Phạm vi một năm
13,47 $ - 19,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
96,62 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 928,50 Tr | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 311,16 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 155,17 Tr | 29,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | 17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | 16,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,36 Tr | 15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,83 Tr | 19,11% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 5,43% |
Tổng nợ | 4,40 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,17 Tr | 29,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,17 Tr | 5,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,77 Tr | 71,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,30 Tr | -262,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,28 Tr | -190,14% |
Dòng tiền tự do | 222,34 Tr | 46,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.717