Trang chủAFYON • IST
add
Afyon Cimento Sanayi TAS
Giá đóng cửa hôm trước
13,49 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,43 ₺ - 13,60 ₺
Phạm vi một năm
11,70 ₺ - 16,29 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T TRY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
7,42%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 21,28 Tr | -32,36% |
Thu nhập ròng | 77,92 Tr | 105,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 129,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,23 Tr | 33,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,96 Tr | -22,57% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 27,74% |
Tổng nợ | 775,19 Tr | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,92 Tr | 105,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,92 Tr | -105,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,97 Tr | -58,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,45 Tr | -71,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,25 Tr | -116,15% |
Dòng tiền tự do | -18,80 Tr | -103,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
129