Trang chủAG1 • ETR
add
AUTO1 GROUP SE
Giá đóng cửa hôm trước
20,12 €
Mức chênh lệch một ngày
20,38 € - 21,16 €
Phạm vi một năm
4,60 € - 24,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T EUR
Số lượng trung bình
545,78 N
Tỷ số P/E
215,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 28,42% |
Chi phí hoạt động | 181,63 Tr | 18,86% |
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | 167,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 152,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,38 Tr | 232,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,79 Tr | 11,63% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 29,55% |
Tổng nợ | 1,60 T | 41,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | 167,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5.549