Trang chủAGAG • CVE
add
Argenta Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
707,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 1.907,81% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -1.917,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | 7.175,23% |
Tổng tài sản | 23,00 Tr | 10.889,36% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | 9.482,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -1.917,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -4.303,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -3.734,97% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -6.646,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web