Trang chủAGC • ASX
add
Australian Gold and Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
320,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 542,18 N | 116,60% |
Thu nhập ròng | -385,76 N | -183,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,57 N | -116,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 Tr | -1,71% |
Tổng tài sản | 36,23 Tr | 18,44% |
Tổng nợ | 671,63 N | 226,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,76 N | -183,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,14 N | -48,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -42,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,55 N | -102,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -212,04% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -37,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web