Trang chủAGC • CNSX
add
Avanti Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
203,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 236,12% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -138,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,78 N | 521,27% |
Tổng tài sản | 116,06 N | 41,10% |
Tổng nợ | 9,01 Tr | 43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6.004,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -138,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,24 N | -13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,67 N | 33,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,46 N | 552,73% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 552,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web