Trang chủAGDXF • OTCMKTS
add
Antioquia Gold Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,63 Tr | 146,99% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | -30,16% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 121,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 108,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | 283,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,73 N | 275,06% |
Tổng tài sản | 111,11 Tr | -26,18% |
Tổng nợ | 212,09 Tr | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -100,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 121,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,63 Tr | 167,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -931,61 N | 71,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,52 Tr | -139,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,99 N | 178,59% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | 137,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63