Trang chủAGE • BKK
add
Asia Green Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,17 ฿ - 1,19 ฿
Phạm vi một năm
0,70 ฿ - 1,37 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T THB
Số lượng trung bình
633,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 306,97 Tr | -5,01% |
Thu nhập ròng | 95,07 Tr | 1.041,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 893,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,48 Tr | 34,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,84 Tr | 193,09% |
Tổng tài sản | 8,60 T | 6,96% |
Tổng nợ | 5,05 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,07 Tr | 1.041,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,67 Tr | 181,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,08 Tr | -962,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,79 Tr | -398,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,55 Tr | -1.186,68% |
Dòng tiền tự do | 288,19 Tr | 664,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
532