Trang chủAGES-B • STO
add
AGES Industri AB
Giá đóng cửa hôm trước
61,40 kr
Phạm vi một năm
50,20 kr - 98,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
332,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
885,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,00 Tr | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -78,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -76,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | -36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 Tr | 9,09% |
Tổng tài sản | 832,00 Tr | -25,11% |
Tổng nợ | 524,00 Tr | -16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -78,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 Tr | -27,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | 86,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 Tr | -90,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 400,00% |
Dòng tiền tự do | -41,12 Tr | -274,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 1983
Trang web
Nhân viên
350