Trang chủAGES-B • STO
add
AGES Industri AB
Giá đóng cửa hôm trước
56,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
55,60 kr - 56,80 kr
Phạm vi một năm
50,20 kr - 98,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
307,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
324,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,50 Tr | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 25,33 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | -178,04 Tr | -1.670,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,03 | -1.931,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,31 Tr | -21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 Tr | 17,43% |
Tổng tài sản | 850,23 Tr | -18,40% |
Tổng nợ | 542,77 Tr | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,04 Tr | -1.670,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,96 Tr | -56,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 Tr | 79,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,86 Tr | -248,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 Tr | -152,37% |
Dòng tiền tự do | 9,06 Tr | -28,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 1983
Trang web
Nhân viên
535