Trang chủAGESA • IST
add
Agesa Hayat ve Emeklilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
135,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
134,90 ₺ - 140,80 ₺
Phạm vi một năm
78,70 ₺ - 162,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
25,22 T TRY
Số lượng trung bình
517,77 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | 67,74% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 80,99% |
Thu nhập ròng | 881,20 Tr | 160,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 55,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,34 Tr | 496,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 T | 90,33% |
Tổng tài sản | 268,79 T | 62,62% |
Tổng nợ | 263,34 T | 62,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 881,20 Tr | 160,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 T | 120,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,73 Tr | 22,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,09 Tr | -103,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | 421,63% |
Dòng tiền tự do | -10,23 T | 46,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.042