Trang chủAGESA • IST
add
Agesa Hayat ve Emeklilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
225,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
223,30 ₺ - 228,80 ₺
Phạm vi một năm
120,40 ₺ - 228,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
41,17 T TRY
Số lượng trung bình
248,45 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,85 T | 85,15% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | 74,91% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 107,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 87,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 T | 119,37% |
Tổng tài sản | 405,11 T | 60,40% |
Tổng nợ | 396,50 T | 60,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 107,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 T | 88,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | -58,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,91 Tr | -88,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 181,74% |
Dòng tiền tự do | -53,66 T | -167,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.232