Trang chủAGESA • IST
add
Agesa Hayat ve Emeklilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
186,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
186,80 ₺ - 192,00 ₺
Phạm vi một năm
98,70 ₺ - 195,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
34,40 T TRY
Số lượng trung bình
385,27 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,81 T | 125,07% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | 85,35% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 129,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 129,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,12 T | 89,78% |
Tổng tài sản | 343,76 T | 51,35% |
Tổng nợ | 336,75 T | 50,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 129,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | 37,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -395,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,26 Tr | 83,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,12 Tr | -238,28% |
Dòng tiền tự do | -30,58 T | -29,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.230