Trang chủAGESY • OTCMKTS
add
Ageas SA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
66,57 $
Mức chênh lệch một ngày
66,69 $ - 67,29 $
Phạm vi một năm
47,08 $ - 73,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T USD
Số lượng trung bình
5,11 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 484,00 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 338,50 Tr | 5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,00 Tr | -6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,50 T | 11,88% |
Tổng tài sản | 99,48 T | 2,78% |
Tổng nợ | 90,34 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,50 Tr | 5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,00 Tr | 162,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 Tr | -133,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,00 Tr | 176,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 743,50 Tr | 311,91% |
Dòng tiền tự do | 104,56 Tr | 2,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1824
Trang web
Nhân viên
16.797