Trang chủAGET • CVE
add
AGEDB Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
280,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 236,93 N | -85,94% |
Thu nhập ròng | -269,40 N | 81,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,76 N | 83,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,94 N | -13,27% |
Tổng tài sản | 403,19 N | -81,98% |
Tổng nợ | 189,92 N | -42,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -248,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 994,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,40 N | 81,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -522,34 N | 57,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -652,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 798,83 N | 4.166,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,49 N | 119,11% |
Dòng tiền tự do | -459,45 N | 80,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web