Trang chủAGFMF • OTCMKTS
add
AGF Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 $
Mức chênh lệch một ngày
7,01 $ - 7,01 $
Phạm vi một năm
4,76 $ - 8,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
654,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
726,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,74 Tr | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 104,21 Tr | 21,04% |
Thu nhập ròng | 20,25 Tr | -12,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | -24,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,68 Tr | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,33 Tr | 30,08% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 15,80% |
Tổng nợ | 490,16 Tr | 52,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,25 Tr | -12,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,86 Tr | 34,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 Tr | 4,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,16 Tr | -77,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 Tr | -59,11% |
Dòng tiền tự do | 56,71 Tr | 44,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620