Trang chủAGFY • NASDAQ
add
Agrify Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,40 $
Mức chênh lệch một ngày
25,53 $ - 28,25 $
Phạm vi một năm
2,71 $ - 84,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,93 Tr USD
Số lượng trung bình
52,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 107,50% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -138,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -302,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -136,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,45 Tr | 24.595,96% |
Tổng tài sản | 45,62 Tr | 11,66% |
Tổng nợ | 18,80 Tr | -62,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -138,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,72 Tr | -124,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,72 Tr | -1.906,27% |
Dòng tiền tự do | -6,89 Tr | 25,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
11