Trang chủAGH • NASDAQ
add
Aureus Greenway Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Mức chênh lệch một ngày
4,56 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 7,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,22 Tr USD
Số lượng trung bình
430,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,23 N | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 381,72 N | 63,93% |
Thu nhập ròng | -289,26 N | -318,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,03 | -350,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,49 N | -736,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 Tr | 854,28% |
Tổng tài sản | 12,66 Tr | 156,25% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -50,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,26 N | -318,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,17 N | -238,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,59 N | -4.958,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -696,76 N | -736,95% |
Dòng tiền tự do | -233,79 N | -269,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47