Trang chủAGIIL • NSE
add
AGI Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
264,30 ₹ - 272,00 ₹
Phạm vi một năm
88,60 ₹ - 298,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,00 T INR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
45,66
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,15 Tr | 26,15% |
Chi phí hoạt động | 190,43 Tr | 22,79% |
Thu nhập ròng | 200,14 Tr | 38,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,85 | 10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,55 Tr | 29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,69 Tr | -72,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,14 Tr | 38,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
342