Trang chủAGILC • CPH
add
Agillic A/S
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,90 kr - 7,00 kr
Phạm vi một năm
6,10 kr - 9,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
76,96 Tr DKK
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,28 Tr | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 13,99 Tr | -8,03% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -221,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,38 | -217,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 436,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,00 N | -89,10% |
Tổng tài sản | 38,12 Tr | -16,72% |
Tổng nợ | 64,27 Tr | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 108,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -221,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,50 N | -114,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | 10,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,50 N | 89,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -8,54% |
Dòng tiền tự do | -435,81 N | 74,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
36