Trang chủAGL • NYSE
add
Agilon Health Inc
2,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)+0,0100
2,17 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 7,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
894,14 Tr USD
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 72,31 Tr | -9,45% |
Thu nhập ròng | 12,11 Tr | 299,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 307,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -27,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,71 Tr | -1.460,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,08 Tr | -12,40% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -16,56% |
Tổng nợ | 1,43 T | -12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,11 Tr | 299,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,99 Tr | 33,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,09 Tr | -144,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,00 N | -128,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,24 Tr | -1.408,62% |
Dòng tiền tự do | -37,33 Tr | 51,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.076