Trang chủAGMH • NASDAQ
add
AGM Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,05 Tr USD
Số lượng trung bình
108,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | -87,94% |
Chi phí hoạt động | 7,83 Tr | 172,95% |
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -192,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -389,92 | -868,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,89 Tr | -161,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | -37,28% |
Tổng tài sản | 70,73 Tr | -48,02% |
Tổng nợ | 66,40 Tr | -28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -192,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,36 N | 45,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,75 N | -65,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,95 N | 35,43% |
Dòng tiền tự do | -4,35 Tr | -161,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
28