Trang chủAGN • ASX
add
Argenica Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
108,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,76 N | -34,00% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 21,25% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 N | -88,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,91 Tr | 70,39% |
Tổng tài sản | 16,38 Tr | 71,66% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 29,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -55,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,70 Tr | 205,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 544,39% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -44,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web