Trang chủAGNCL • NASDAQ
add
Tập đoàn Đầu tư AGNC
Giá đóng cửa hôm trước
24,59 $
Mức chênh lệch một ngày
24,59 $ - 24,67 $
Phạm vi một năm
22,84 $ - 26,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 T USD
Số lượng trung bình
15,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 836,00 Tr | 122,34% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 806,00 Tr | 132,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,41 | 4,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -18,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,99 T | 55,35% |
Tổng tài sản | 108,97 T | 21,63% |
Tổng nợ | 97,52 T | 22,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 806,00 Tr | 132,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53