Trang chủAGNPF • OTCMKTS
add
Algernon Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 379,40 N | -60,11% |
Thu nhập ròng | -421,43 N | 83,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,99 N | 60,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,20 N | 376,63% |
Tổng tài sản | 3,94 Tr | -5,95% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | -34,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,43 N | 83,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -632,49 N | -10,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 N | 27,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 628,02 N | 133,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,33 N | 95,69% |
Dòng tiền tự do | -483,70 N | -76,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web