Trang chủAGO • NYSE
add
Assured Guaranty Ltd.
93,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
93,88 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:02:04 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
92,26 $
Mức chênh lệch một ngày
92,32 $ - 94,15 $
Phạm vi một năm
72,57 $ - 96,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T USD
Số lượng trung bình
264,79 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,00 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,60 | 7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,42 | -29,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,50 Tr | 3.962,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -4,97% |
Tổng tài sản | 12,29 T | 2,91% |
Tổng nợ | 6,51 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | 8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,00 Tr | 109,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,00 Tr | -34,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,00 Tr | 20,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,00 Tr | 194,20% |
Dòng tiền tự do | 174,50 Tr | -54,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
350