Trang chủAGR • ASX
add
Aguia Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,88 N | — |
Chi phí hoạt động | 577,66 N | -76,78% |
Thu nhập ròng | -548,49 N | 77,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -453,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,30 N | -21,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,41 N | -42,79% |
Tổng tài sản | 48,11 Tr | 29,04% |
Tổng nợ | 6,94 Tr | 643,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,49 N | 77,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,03 N | 89,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -2.207,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 68,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -755,56 N | -490,08% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -735,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
10