Trang chủAGRI.U • TSE
add
AGRINAM ACQUISITION Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,84 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 623,70 N | -56,21% |
Thu nhập ròng | 34,26 Tr | 683,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,12 N | 25,38% |
Tổng tài sản | 481,78 N | -77,43% |
Tổng nợ | 4,29 Tr | -88,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -286,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,26 Tr | 683,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,96 N | -131,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,26 N | 24,79% |
Dòng tiền tự do | -34,74 Tr | -469,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web