Trang chủAGRO • BCBA
add
Agrometal SAI
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 $
Mức chênh lệch một ngày
55,40 $ - 58,20 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 78,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,20 T ARS
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,92 T | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 15,91% |
Thu nhập ròng | 4,19 T | 64,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | 66,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 T | 9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 T | -0,82% |
Tổng tài sản | 77,59 T | 50,35% |
Tổng nợ | 34,06 T | 67,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 T | 64,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 T | -74,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,16 Tr | 8,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 T | -62,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 T | -132,98% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | -75,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
396