Trang chủAGRO • NYSE
add
Adecoagro SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 $
Mức chênh lệch một ngày
9,69 $ - 9,89 $
Phạm vi một năm
8,72 $ - 12,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
991,23 Tr USD
Số lượng trung bình
535,52 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,50 Tr | 22,21% |
Chi phí hoạt động | 88,54 Tr | 44,14% |
Thu nhập ròng | 19,06 Tr | -74,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -79,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,34 Tr | -26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,26 Tr | -43,33% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -3,95% |
Tổng nợ | 1,79 T | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,06 Tr | -74,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,07 Tr | -77,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -112,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,85 Tr | -174,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,94 Tr | -62,18% |
Dòng tiền tự do | 61,39 Tr | 29,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
9.762