Trang chủAGROPHOS • NSE
add
Agro Phos (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,26 ₹ - 38,31 ₹
Phạm vi một năm
27,20 ₹ - 53,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
730,88 Tr INR
Số lượng trung bình
87,65 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,08 Tr | 26,33% |
Chi phí hoạt động | 44,78 Tr | -43,66% |
Thu nhập ròng | 24,67 Tr | 142,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | 133,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,17 Tr | 159,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,19 Tr | 51,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,67 Tr | 142,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
154