Trang chủAGROPHOS • NSE
add
Agro Phos (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,10 ₹ - 43,25 ₹
Phạm vi một năm
27,20 ₹ - 47,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
858,81 Tr INR
Số lượng trung bình
30,36 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 398,02 Tr | 66,42% |
Chi phí hoạt động | 75,00 Tr | 151,08% |
Thu nhập ròng | 43,68 Tr | 2.236,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 1.391,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,20 Tr | 449,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 Tr | 67,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,68 Tr | 2.236,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
200