Trang chủAGROT • IST
add
Agrotech Yuksek Teknoloji ve Yatirim AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,96 ₺ - 7,13 ₺
Phạm vi một năm
6,96 ₺ - 23,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T TRY
Số lượng trung bình
22,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,54 Tr | -64,63% |
Chi phí hoạt động | 37,99 Tr | -53,03% |
Thu nhập ròng | -69,62 Tr | -104,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,72 | -111,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,41 Tr | -119,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,69 Tr | -72,65% |
Tổng tài sản | 8,66 T | -6,25% |
Tổng nợ | 1,68 T | -33,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,62 Tr | -104,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 629,86 Tr | -59,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,25 Tr | 79,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,34 Tr | 96,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 568,10 Tr | -22,15% |
Dòng tiền tự do | -26,06 Tr | -24,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
92