Trang chủAGROT • IST
add
Agrotech Yuksek Teknoloji ve Yatirim AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,13 ₺ - 7,30 ₺
Phạm vi một năm
6,66 ₺ - 15,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T TRY
Số lượng trung bình
14,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 715,31 Tr | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 196,03 Tr | 490,41% |
Thu nhập ròng | -118,51 Tr | 93,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,57 | 93,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,33 Tr | -779,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,47 Tr | -35,26% |
Tổng tài sản | 9,84 T | 25,15% |
Tổng nợ | 2,54 T | 23,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,51 Tr | 93,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,69 Tr | 98,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,05 Tr | -147,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,52 Tr | 85,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,64 Tr | 90,62% |
Dòng tiền tự do | -139,79 Tr | -118,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
134