Trang chủAGRZ • NASDAQ
add
Agroz Ord Shs
4,97 $
Sau giờ giao dịch:(5,63%)+0,28
5,25 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 17:23:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 5,95 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 7,20 $
Số lượng trung bình
172,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,02 Tr | 142,62% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 125,26% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 105,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,88 | -15,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 Tr | 85,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,50 N | 257,73% |
Tổng tài sản | 51,06 Tr | 125,89% |
Tổng nợ | 37,32 Tr | 116,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 105,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -197,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,88 N | 38,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 32,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,58 N | -748,67% |
Dòng tiền tự do | 2,36 Tr | 138,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web