Trang chủAGS • NYSE
add
Playags Inc
12,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,38 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 16:02:08 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 $
Mức chênh lệch một ngày
12,35 $ - 12,38 $
Phạm vi một năm
11,09 $ - 12,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
513,42 Tr USD
Số lượng trung bình
501,15 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,82 Tr | -1,20% |
Chi phí hoạt động | 50,43 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | -26,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,80 Tr | -7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,36 Tr | 0,96% |
Tổng tài sản | 709,68 Tr | 6,45% |
Tổng nợ | 592,31 Tr | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 Tr | -26,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,55 Tr | 0,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,82 Tr | -29,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 Tr | 74,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 112,45% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | -70,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
916