Trang chủAGT • WSE
add
Agroton Public Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,70 zł - 4,76 zł
Phạm vi một năm
2,75 zł - 5,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
101,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,00 N | -87,96% |
Chi phí hoạt động | 273,50 N | 24,04% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -303,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 N | -1.790,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,00 N | -546,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 97,90 Tr | — |
Tổng nợ | 2,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -303,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -180,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 957,00 N | 191.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 717,00 N | 77,26% |
Dòng tiền tự do | -177,75 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.779