Trang chủAGX • FRA
add
Silver X Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,34 € - 0,40 €
Phạm vi một năm
0,079 € - 0,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
35,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | -13,75% |
Chi phí hoạt động | 901,74 N | -61,39% |
Thu nhập ròng | -79,18 N | 51,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | 44,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,97 N | -49,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 154,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,79 N | -80,68% |
Tổng tài sản | 58,06 Tr | 6,43% |
Tổng nợ | 37,68 Tr | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,18 N | 51,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 153,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -5,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,19 N | -103,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -249,93% |
Dòng tiền tự do | -445,77 N | 92,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web