Trang chủAGX • FRA
add
Silver X Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,079 € - 0,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 901,81 N | -53,86% |
Thu nhập ròng | -330,70 N | 73,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,28 | 75,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,32 N | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.746,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 375,25% |
Tổng tài sản | 58,54 Tr | 10,96% |
Tổng nợ | 37,69 Tr | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,70 N | 73,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,84 N | -92,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -42,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 831,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 619,53 N | 426,96% |
Dòng tiền tự do | -911,58 N | -277,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web