Trang chủAGX • NYSE
add
Argan Inc
243,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,70
242,41 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:17:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
235,25 $
Mức chênh lệch một ngày
233,27 $ - 246,60 $
Phạm vi một năm
63,53 $ - 246,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T USD
Số lượng trung bình
374,88 N
Tỷ số P/E
39,56
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,66 Tr | 22,82% |
Chi phí hoạt động | 12,52 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | 186,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | 132,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,60 | 175,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,92 Tr | 251,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,46 Tr | 31,25% |
Tổng tài sản | 792,16 Tr | 26,86% |
Tổng nợ | 428,26 Tr | 29,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,55 Tr | 186,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.595