Trang chủAGXPF • OTCMKTS
add
Silver X Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
144,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 Tr | 138,68% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 94,06% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,14 | 57,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,92 N | 74,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,48 N | -68,95% |
Tổng tài sản | 53,97 Tr | -21,41% |
Tổng nợ | 34,63 Tr | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | 274,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -535,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,35 N | 81,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,76 N | 8,03% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 1.066,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web