Trang chủAGY • ASX
Argosy Minerals Ltd
0,029 $
13 thg 1, 19:00:00 GMT+11 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AU
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
703,50 N-28,53%
Thu nhập ròng
-35,46 Tr-3.854,07%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-684,29 N29,06%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
11,30 Tr-51,86%
Tổng tài sản
20,89 Tr-78,80%
Tổng nợ
558,74 N-0,93%
Tổng vốn chủ sở hữu
20,33 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,46 T
Giá so với giá trị sổ sách
3,00
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-8,42%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-8,57%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-35,46 Tr-3.854,07%
Tiền từ việc kinh doanh
-240,44 N-25,77%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-4,79 Tr24,78%
Tiền từ hoạt động tài chính
3,73 Tr19.878,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,28 Tr80,58%
Dòng tiền tự do
-646,18 N45,56%
Giới thiệu
Nhân viên
2
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính