Trang chủAHAP • IDX
add
Asuransi Harta Aman Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
96,00 Rp - 101,00 Rp
Phạm vi một năm
53,00 Rp - 113,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
480,20 T IDR
Số lượng trung bình
52,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,43 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 31,59 T | 4,61% |
Thu nhập ròng | 3,78 T | 149,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | 157,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | -81,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,30 T | 12,20% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 12,49% |
Tổng nợ | 966,66 T | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 T | 149,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,18 T | 40,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,59 T | -37,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,57 Tr | 117,16% |
Dòng tiền tự do | -3,86 T | -177,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
217